Từ "aircraft carrier" trong tiếng Anh có nghĩa là "tàu sân bay". Đây là một loại tàu chiến lớn có khả năng mang và vận hành máy bay, cho phép thực hiện các hoạt động không quân từ trên biển.
Giải thích đơn giản:
Ví dụ sử dụng:
"The aircraft carrier serves as a mobile base for projecting air power during military operations."
(Tàu sân bay đóng vai trò như một căn cứ di động để triển khai sức mạnh không quân trong các hoạt động quân sự.)
Các biến thể của từ:
Carrier: có thể được sử dụng để chỉ một đối tượng nào đó mang hoặc chứa thứ gì đó. Ví dụ: "A carrier of information" (người mang thông tin).
Aircraft: là danh từ chỉ máy bay, có thể sử dụng độc lập như trong câu: "The aircraft landed safely." (Máy bay đã hạ cánh an toàn.)
Các từ gần giống:
Navy: hải quân, lực lượng quân sự hoạt động trên biển.
Battleship: tàu chiến, cũng là một loại tàu quân sự nhưng không có khả năng mang máy bay như tàu sân bay.
Từ đồng nghĩa:
Flight deck: bến máy bay, chỉ phần trên của tàu sân bay nơi máy bay cất cánh và hạ cánh.
Seaplane tender: tàu hỗ trợ máy bay thủy, tuy không phải là tàu sân bay nhưng cũng có chức năng tương tự.
Idioms và Phrasal verbs:
Mặc dù không có idiom cụ thể liên quan đến "aircraft carrier", nhưng có một số cụm động từ có thể liên quan đến hoạt động quân sự như: - "To take off": cất cánh, có thể sử dụng khi nói về máy bay trên tàu sân bay. - "To launch an attack": phát động một cuộc tấn công, thường liên quan đến việc máy bay từ tàu sân bay thực hiện các nhiệm vụ quân sự.
Tóm tắt:
"Aircraft carrier" là một từ quan trọng trong lĩnh vực quân sự, dùng để chỉ những con tàu lớn có khả năng mang máy bay và thực hiện các hoạt động không quân từ biển.