Characters remaining: 500/500
Translation

aircraft carrier

/'eəkrɑ:ft,kæriə/
Academic
Friendly

Từ "aircraft carrier" trong tiếng Anh có nghĩa "tàu sân bay". Đây một loại tàu chiến lớn khả năng mang vận hành máy bay, cho phép thực hiện các hoạt động không quân từ trên biển.

Giải thích đơn giản:
  • Tàu sân bay một loại tàu lớn dùng để chứa máy bay. có thể di chuyển trên biển một phần quan trọng trong lực lượng hải quân của nhiều quốc gia. Tàu sân bay thường được sử dụng để hỗ trợ các hoạt động quân sự bảo vệ các khu vực biển.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The aircraft carrier is stationed in the Pacific Ocean."
    • (Tàu sân bay đang đậuĐại Tây Dương.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The aircraft carrier serves as a mobile base for projecting air power during military operations."
    • (Tàu sân bay đóng vai trò như một căn cứ di động để triển khai sức mạnh không quân trong các hoạt động quân sự.)
Các biến thể của từ:
  • Carrier: có thể được sử dụng để chỉ một đối tượng nào đó mang hoặc chứa thứ đó. dụ: "A carrier of information" (người mang thông tin).
  • Aircraft: danh từ chỉ máy bay, có thể sử dụng độc lập như trong câu: "The aircraft landed safely." (Máy bay đã hạ cánh an toàn.)
Các từ gần giống:
  • Navy: hải quân, lực lượng quân sự hoạt động trên biển.
  • Battleship: tàu chiến, cũng một loại tàu quân sự nhưng không khả năng mang máy bay như tàu sân bay.
Từ đồng nghĩa:
  • Flight deck: bến máy bay, chỉ phần trên của tàu sân bay nơi máy bay cất cánh hạ cánh.
  • Seaplane tender: tàu hỗ trợ máy bay thủy, tuy không phải tàu sân bay nhưng cũng chức năng tương tự.
Idioms Phrasal verbs:

Mặc dù không idiom cụ thể liên quan đến "aircraft carrier", nhưng một số cụm động từ có thể liên quan đến hoạt động quân sự như: - "To take off": cất cánh, có thể sử dụng khi nói về máy bay trên tàu sân bay. - "To launch an attack": phát động một cuộc tấn công, thường liên quan đến việc máy bay từ tàu sân bay thực hiện các nhiệm vụ quân sự.

Tóm tắt:

"Aircraft carrier" một từ quan trọng trong lĩnh vực quân sự, dùng để chỉ những con tàu lớn khả năng mang máy bay thực hiện các hoạt động không quân từ biển.

danh từ
  1. tàu sân bay

Synonyms

Comments and discussion on the word "aircraft carrier"